- Academy »
- Stats »
- Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024 | Vietnam | Friendlies | |||||||||||
2026 | Vietnam | WC Qualification Asia | 4 | ||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 1260 | 14 | 14 | ||||||||
2023/2024 | Hai Phong | AFC Champions League | 180 | 2 | 2 | ||||||||
2023/2024 | Hai Phong | AFC Cup | 450 | 5 | 5 | 1 | |||||||
2023 | Vietnam | AFC Asian Cup | 3 | ||||||||||
2023 | Hai Phong | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Vietnam | Friendlies | 2 | ||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 1517 | 17 | 17 | 1 | 2 | ||||||
2022 | Hai Phong | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 2160 | 24 | 24 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-01-01 | Bình Phước | Hai Phong | Free Transfer | - |
2021-01-01 | Binh Dinh | Bình Phước | Unknown | - |
Đình Nguyễn is 32 years old, born 4 November 1991, in Vietnam.
He's full name is Đình Triệu Nguyễn.
Đình Nguyễn currently plays for Hai Phong, in Vietnam .
Đình Nguyễn plays as Goalkeeper.
Hai Phong - 2023/2024
Name | Age | |||
c | Đ. Chu | N/d | ||
Hữu Đăng Trần | 21 | |||
Đình Tùng Nguyễn | 20 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 24 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 20 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 24 | |||
Đình Nguyễn | 32 | |||
Phạm Văn Luân | 29 | |||
Defender | ||||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Văn Nguyễn | 25 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Phạm Hoài Dương | 29 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Dương Văn Khoa | 29 | |||
A Sân | 27 | |||
Midfielder | ||||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Arsene Elogo | 29 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Nguyễn Anh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 24 | |||
Lo Martin | 26 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Phạm Trung Hiếu | 25 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 27 | |||
Attacker | ||||
Lucão | 32 | |||
Joseph Mpande | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |