Rafaelson
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | Binh Dinh | Nam Dinh | Free Transfer | - |
2022-01-01 | Da Nang | Binh Dinh | Free Transfer | - |
2021-01-01 | Nam Dinh | Da Nang | Unknown | - |
2020-01-01 | Næstved | Nam Dinh | Unknown | - |
2019-04-13 | Vegalta Sendai | Næstved | Unknown | - |
2018-08-02 | Vitória | Vegalta Sendai | Free Transfer | - |
2018-02-01 | Vitória | Vegalta Sendai | Loan | - |
National Club Competitions | ||||
Baiano 1 | Winner | 2x | ||
  | Runnerup | 1x | ||
Emperor Cup | Runnerup | 2x |
Rafaelson is 27 years old, born 30 March 1997, in Brazil.
He's full name is Rafaelson Bezerra Fernandes.
Rafaelson currently plays for Nam Dinh, in Vietnam .
Rafaelson plays as Attacker.
Nam Dinh - 2023/2024
Name | Age | |||
c | H. Vũ | N/d | ||
ac | Phạm Hồng Phú | N/d | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | N/d | ||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 22 | |||
Xuân Khải Đinh | 16 | |||
Lê Ngọc Bảo | 25 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Dương Thanh Hào | 32 | |||
Lucas Alves | 31 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 27 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Trần Văn Kiên | 27 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 25 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 23 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 31 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Tô Văn Vũ | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 28 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Hoàng Lý Công | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Attacker | ||||
Rafaelson | 27 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Hêndrio | 29 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 28 | |||
Nguyễn Văn Anh | 27 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |